部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 絑 (_). Ý nghĩa là: đỏ tươi, đồ đỏ; lụa đỏ.
絑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ tươi
大红色
✪ 2. đồ đỏ; lụa đỏ
赤色丝织品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絑