Đọc nhanh: 铜翅水雉 (đồng sí thuỷ trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) jacana cánh đồng (Metopidius indicus).
铜翅水雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) jacana cánh đồng (Metopidius indicus)
(bird species of China) bronze-winged jacana (Metopidius indicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜翅水雉
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
翅›
铜›
雉›