Đọc nhanh: 铅红 (duyên hồng). Ý nghĩa là: Bột chì đỏ.
铅红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột chì đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅红
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 打扰 一下 这个 红色 的 铅笔刀 多少 钱
- Xin lỗi, cái gọt bút chì màu đỏ này là bao nhiêu vậy?
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
铅›