Đọc nhanh: 铅粉 (duyên phấn). Ý nghĩa là: bột chì; chì các-bô-nát (màu trắng).
铅粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột chì; chì các-bô-nát (màu trắng)
无机化合物,白色粉末分子式Pb (OH) 2.2PbCO3, 有毒可以做白色颜料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅粉
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 他 用 铅笔画 线
- Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
铅›