Đọc nhanh: 铅丝 (duyên ty). Ý nghĩa là: dây thép mạ kẽm; dây thép. Ví dụ : - 细铅丝。 sợi chì nhỏ
铅丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây thép mạ kẽm; dây thép
镀锌的铁丝,不易生锈颜色像铅,所以叫铅丝
- 细 铅丝
- sợi chì nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅丝
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 细 铅丝
- sợi chì nhỏ
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
铅›