Đọc nhanh: 铅焊 (duyên hãn). Ý nghĩa là: hàn chì.
铅焊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàn chì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅焊
- 工人 焊接 的 牌子 十分 牢固
- Bảng hiệu được thợ hàn rất chắc chắn.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 你 能 借 我 一支 铅笔 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút chì không?
- 她 削铅笔
- Cô ấy đang gọt bút chì.
- 我 买 了 一打 铅笔
- Tôi mua một tá bút chì.
- 小明吝 那支 铅笔
- Tiểu Minh tiếc chiếc bút chì đó.
- 她 需 几支 彩色 铅笔
- Cô ấy cần vài chiếc bút chì màu.
- 妈妈 给 我 买 了 一盒 铅笔
- Mẹ đã mua cho tôi một hộp bút chì mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
焊›
铅›