Đọc nhanh: 铅丹 (duyên đan). Ý nghĩa là: diên đan; mi-ni-um (màu đỏ tươi, làm thuốc màu, thuốc khử trùng).
铅丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diên đan; mi-ni-um (màu đỏ tươi, làm thuốc màu, thuốc khử trùng)
无机化合物,分子式Pb3 O4 ,鲜红色粉末,用于制蓄电池、玻璃、陶瓷,也可以做颜料和消毒剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅丹
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 他们 拿 铅笔 写 了 答案
- Họ dùng bút chì để viết câu trả lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
铅›