Đọc nhanh: 铁门 (thiết môn). Ý nghĩa là: Cửa sắt.
铁门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁门
- 铁将军把门
- trên cửa có khoá; cửa đóng then cài
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 当 的 一声 , 铁门关 了
- Leng keng một tiếng, cánh cửa đã đóng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
门›