Đọc nhanh: 铁针 (thiết châm). Ý nghĩa là: Đinh sắt (lưu ý 针 có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh).
铁针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh sắt (lưu ý 针 có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh)
铁针,古针具名。指以熟铁制成的针具。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁针
- 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
针›
铁›