Đọc nhanh: 铁粉 (thiết phấn). Ý nghĩa là: Fan cứng. Ví dụ : - 我是你的铁粉 tôi là fan cứng của bạn
铁粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fan cứng
- 我 是 你 的 铁粉
- tôi là fan cứng của bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁粉
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 我 是 你 的 铁粉
- tôi là fan cứng của bạn
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 齑粉
- bột mịn
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
铁›