Đọc nhanh: 铁山 (thiết sơn). Ý nghĩa là: Quận Tieshan của thành phố Hoàng Thạch 黃石市 | 黄石市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Tieshan của thành phố Hoàng Thạch 黃石市 | 黄石市 , Hồ Bắc
Tieshan district of Huangshi city 黃石市|黄石市 [Huáng shí shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁山
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 铁打江山
- núi sông bền vững
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 这 条 铁路 穿越 了 大山
- Tuyến đường sắt này xuyên qua dãy núi lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
铁›