Đọc nhanh: 铁匠铺中 (thiết tượng phô trung). Ý nghĩa là: Trong một lò rèn.
铁匠铺中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trong một lò rèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁匠铺中
- 在 中间 铺设
- lót vào giữa
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 工人 在 铺 铁路
- Công nhân đang lát đường sắt.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
匠›
铁›
铺›