部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cổ mẫu】
Đọc nhanh: 钴鉧 (cổ mẫu). Ý nghĩa là: bàn ủi; bàn là.
钴鉧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn ủi; bàn là
熨斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钴鉧
- 钛 tài 、 铬 gè 、 钴 gǔ 等 děng 常 cháng 与 yǔ 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
鉧›
Tập viết
钴›