钴鉧 gǔ mǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cổ mẫu】

Đọc nhanh: 钴鉧 (cổ mẫu). Ý nghĩa là: bàn ủi; bàn là.

Ý Nghĩa của "钴鉧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钴鉧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn ủi; bàn là

熨斗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钴鉧

  • volume volume

    - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWYI (金田卜戈)
    • Bảng mã:U+9267
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJR (重金十口)
    • Bảng mã:U+94B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp