volume volume

Từ hán việt: 【cổ】

Đọc nhanh: (cổ). Ý nghĩa là: Cô-ban (nguyên tố kim loại, ký hiệu Co).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cô-ban (nguyên tố kim loại, ký hiệu Co)

金属元素,符号Co (cobaltum) 银白色,用来制合金和瓷器釉料等,医学上用放射性钴 (Co60) 治疗恶性肿瘤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJR (重金十口)
    • Bảng mã:U+94B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp