Danh từ
钴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cô-ban (nguyên tố kim loại, ký hiệu Co)
金属元素,符号Co (cobaltum) 银白色,用来制合金和瓷器釉料等,医学上用放射性钴 (Co60) 治疗恶性肿瘤
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钴
-
-
钛
、
铬
、
钴
等
常
与
铁矿
伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
-