volume volume

Từ hán việt: 【mẫu】

Đọc nhanh: (mẫu). Ý nghĩa là: bàn ủi; bàn là.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn ủi; bàn là

钴鉧:熨斗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWYI (金田卜戈)
    • Bảng mã:U+9267
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp