Đọc nhanh: 钩镰 (câu liêm). Ý nghĩa là: Cái liềm..
钩镰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái liềm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩镰
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 秤钩 儿
- móc câu
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 老汉 在 一门心思 地磨 着 镰刀
- ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钩›
镰›