Đọc nhanh: 钩梁 (câu lương). Ý nghĩa là: dầm treo.
钩梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầm treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩梁
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 吊车 挂钩
- móc của cần cẩu.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
- 雕梁画栋 陪衬 着 壁画 , 使 大殿 显得 格外 华丽
- rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.
- 基层 供销社 直接 跟 产地 挂钩
- hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
钩›