jūn
volume volume

Từ hán việt: 【quân】

Đọc nhanh: (quân). Ý nghĩa là: quân (đơn vị trọng lượng thời xưa của Trung Quốc, 30 cân là một quân), bề trên; lão; lời nói kính trọng đối người trên hoặc cấp trên. Ví dụ : - 雷霆万钧之势。 sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân.. - 千钧一发。 ngàn cân treo sợi tóc.. - 钧座。 nơi ngồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. quân (đơn vị trọng lượng thời xưa của Trung Quốc, 30 cân là một quân)

古代的重量单位,三十斤是一钧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雷霆万钧 léitíngwànjūn 之势 zhīshì

    - sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân.

  • volume volume

    - 千钧一发 qiānjūnyīfà

    - ngàn cân treo sợi tóc.

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bề trên; lão; lời nói kính trọng đối người trên hoặc cấp trên

敬辞,用于有关对方的事物或行为 (对尊长或上级用)

Ví dụ:
  • volume volume

    - jūn zuò

    - nơi ngồi.

  • volume volume

    - 钧鉴 jūnjiàn

    - ý kiến của bề trên.

  • volume volume

    - 钧启 jūnqǐ

    - kính lão.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 钧启 jūnqǐ

    - kính lão.

  • volume volume

    - 负荷 fùhè zhe 千钧 qiānjūn 重担 zhòngdàn

    - Gánh vác trọng trách lớn lao.

  • volume volume

    - 千钧一发 qiānjūnyīfà

    - ngàn cân treo sợi tóc.

  • volume volume

    - jūn zuò

    - nơi ngồi.

  • volume volume

    - 钧鉴 jūnjiàn

    - ý kiến của bề trên.

  • volume volume

    - 敬请 jìngqǐng 大人 dàrén 钧鉴 jūnjiàn

    - Kính mong đại nhân xem xét cho.

  • volume volume

    - 排山倒海 páishāndǎohǎi 之势 zhīshì 雷霆 léitíng 万钧之力 wànjūnzhīlì

    - khí thế dời non lấp biển, sức mạnh như sấm chuyển sét vang.

  • volume volume

    - 排山倒海 páishāndǎohǎi 之势 zhīshì 雷霆 léitíng 万钧之力 wànjūnzhīlì

    - thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPIM (重金心戈一)
    • Bảng mã:U+94A7
    • Tần suất sử dụng:Cao