jūn
volume volume

Từ hán việt: 【quân.quẫn】

Đọc nhanh: (quân.quẫn). Ý nghĩa là: rau quân đạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau quân đạt

莙荙菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân , Quẫn
    • Nét bút:一丨丨フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSKR (廿尸大口)
    • Bảng mã:U+8399
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp