Đọc nhanh: 钢水 (cương thuỷ). Ý nghĩa là: nước thép.
钢水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước thép
液体状态的钢钢水一般都铸成钢锭,也可以直接浇铸成铸件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢水
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 钢骨 水泥
- Xi măng cốt thép
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 钢花 飞溅 , 铁水 奔流
- đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 他 的 钢琴 水平 比 我 更胜一筹 还是 你 更胜一筹
- Kỹ năng chơi piano của anh ấy tốt hơn tôi. Vẫn là anh giỏi hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
钢›