chāi
volume volume

Từ hán việt: 【thoa.sai】

Đọc nhanh: (thoa.sai). Ý nghĩa là: thoa; trâm; kẹp (cài búi tóc của phụ nữ). Ví dụ : - 这钗做工精美。 Cây trâm này được chế tác tinh xảo.. - 银钗闪闪发亮。 Cây trâm bạc lấp lánh.. - 玉钗插在发间。 Cây trâm ngọc cắm giữa tóc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoa; trâm; kẹp (cài búi tóc của phụ nữ)

旧时妇女别在发髻上的一种首饰,由两股簪子合成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这钗 zhèchāi 做工 zuògōng 精美 jīngměi

    - Cây trâm này được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 银钗 yínchāi 闪闪发亮 shǎnshǎnfāliàng

    - Cây trâm bạc lấp lánh.

  • volume volume

    - 玉钗 yùchāi chā zài 发间 fājiān

    - Cây trâm ngọc cắm giữa tóc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 玉钗 yùchāi chā zài 发间 fājiān

    - Cây trâm ngọc cắm giữa tóc.

  • volume volume

    - 银钗 yínchāi 闪闪发亮 shǎnshǎnfāliàng

    - Cây trâm bạc lấp lánh.

  • volume volume

    - 这钗 zhèchāi 做工 zuògōng 精美 jīngměi

    - Cây trâm này được chế tác tinh xảo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Chāi
    • Âm hán việt: Sai , Thoa
    • Nét bút:ノ一一一フフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCEI (重金水戈)
    • Bảng mã:U+9497
    • Tần suất sử dụng:Trung bình