- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Kim 金 (+3 nét)
- Các bộ:
Hựu (又)
Chủ (丶)
- Pinyin:
Chāi
- Âm hán việt:
Sai
Thoa
- Nét bút:ノ一一一フフ丶丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰钅叉
- Thương hiệt:XCEI (重金水戈)
- Bảng mã:U+9497
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 钗
-
Phồn thể
釵
-
Cách viết khác
𧢷
Ý nghĩa của từ 钗 theo âm hán việt
钗 là gì? 钗 (Sai, Thoa). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ一一一フフ丶丶). Từ ghép với 钗 : 金釵 Cây trâm vàng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 钗