Đọc nhanh: 针麻 (châm ma). Ý nghĩa là: châm cứu gây mê.
针麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. châm cứu gây mê
acupuncture anesthesia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针麻
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 结果 发现 是 烧焦 的 麻布 和 松针
- Kết quả là vải bố và lá thông bị cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
针›
麻›