Đọc nhanh: 针布 (châm bố). Ý nghĩa là: Vải chải (bộ phận của máy chải).
针布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải chải (bộ phận của máy chải)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针布
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 结果 发现 是 烧焦 的 麻布 和 松针
- Kết quả là vải bố và lá thông bị cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
针›