Đọc nhanh: 针剂瓶 (châm tễ bình). Ý nghĩa là: ống thuốc.
针剂瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống thuốc
ampoule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针剂瓶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 他 买 了 一只 琉璃 花瓶
- Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
瓶›
针›