Đọc nhanh: 釜山 (phủ sơn). Ý nghĩa là: Thành phố đô thị Busan ở tỉnh Nam Gyeongsang 慶尚 南道 | 庆尚 南道 , Hàn Quốc. Ví dụ : - 越捷航空开通胡志明市至韩国釜山新航线 Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
✪ 1. Thành phố đô thị Busan ở tỉnh Nam Gyeongsang 慶尚 南道 | 庆尚 南道 , Hàn Quốc
Busan Metropolitan City in South Gyeongsang Province 慶尚南道|庆尚南道 [Qing4shàngnándào], South Korea
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釜山
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
釜›