金融界 jīnróng jiè
volume volume

Từ hán việt: 【kim dung giới】

Đọc nhanh: 金融界 (kim dung giới). Ý nghĩa là: giới ngân hàng, thế giới tài chính.

Ý Nghĩa của "金融界" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金融界 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giới ngân hàng

banking circles

✪ 2. thế giới tài chính

the world of finance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融界

  • volume volume

    - shì 金融 jīnróng 专家 zhuānjiā

    - Cô ấy là chuyên gia tài chính.

  • volume volume

    - zài 大学 dàxué 学习 xuéxí 金融 jīnróng

    - Tôi học tài chính ở đại học.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 金融 jīnróng 工作 gōngzuò 两年 liǎngnián le

    - Tôi đã làm việc trong lĩnh vực tài chính được hai năm.

  • volume volume

    - shì 金融界 jīnróngjiè de 人士 rénshì

    - Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.

  • volume volume

    - 金融体系 jīnróngtǐxì 正在 zhèngzài 发展 fāzhǎn

    - Hệ thống tài chính đang phát triển.

  • volume volume

    - zài 金融 jīnróng 行业 hángyè 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.

  • volume volume

    - shì 金融界 jīnróngjiè de 明星 míngxīng 人物 rénwù

    - Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.

  • volume volume

    - 女友 nǚyǒu dōu shì xué 金融 jīnróng de

    - Anh và bạn gái đều học tài chính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WOLL (田人中中)
    • Bảng mã:U+754C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丶ノ一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBLMI (一月中一戈)
    • Bảng mã:U+878D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao