Đọc nhanh: 金红 (kim hồng). Ý nghĩa là: vàng đỏ (màu).
金红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng đỏ (màu)
reddish-gold (color)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金红
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 金字 红 匾
- hoành phi đỏ chữ vàng
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 红布 上 绷着 金字
- Chữ vàng đính trên vải đỏ.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
金›