Đọc nhanh: 金斑鸻 (kim ban hằng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim vàng anh Thái Bình Dương (Pluvialis fulva).
金斑鸻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim vàng anh Thái Bình Dương (Pluvialis fulva)
(bird species of China) Pacific golden plover (Pluvialis fulva)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金斑鸻
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 也许 能 让 你 越过 破损 的 斑块
- Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
金›
鸻›