Đọc nhanh: 金属处理 (kim thuộc xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý kim loại.
金属处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lý kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
属›
理›
金›