Đọc nhanh: 金安 (kim an). Ý nghĩa là: Quận Jin'an của thành phố Lu'an 六安 市 , An Huy.
金安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Jin'an của thành phố Lu'an 六安 市 , An Huy
Jin'an district of Lu'an city 六安市 [Lu4 ān shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金安
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
金›