Đọc nhanh: 金块 (kim khối). Ý nghĩa là: vàng khối.
金块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng khối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金块
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 这块 金属 被 冲压 了
- Miếng kim loại này bị dập khuôn rồi.
- 这块 金表 成色 十足
- Chiếc đồng hồ vàng này là vàng nguyên chất.
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 这块 金子 重五钱
- Miếng vàng này nặng 5 chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
金›