Đọc nhanh: 量瓶 (lượng bình). Ý nghĩa là: ống đong chia độ, bình Định mức.
量瓶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ống đong chia độ
graduated measuring cylinder
✪ 2. bình Định mức
measuring flask
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量瓶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 这个 瓶子 的 容量 大
- Cái bình này có dung tích lớn.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓶›
量›