Đọc nhanh: 重炮 (trọng pháo). Ý nghĩa là: trọng pháo; đại bác.
重炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trọng pháo; đại bác
重型大炮,如榴弹炮、加农炮、高射炮等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重炮
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 发言 要 慎重 , 不能 乱 放炮
- phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
- 钝 重 的 炮声
- tiếng pháo ầm ĩ
- 重新 校正 炮位
- sửa lại vị trí đặt pháo.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
重›