Đọc nhanh: 醉步 (tuý bộ). Ý nghĩa là: chân nam đá chân chiêu; liêu xiêu; chếnh choáng.
醉步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân nam đá chân chiêu; liêu xiêu; chếnh choáng
醉酒后踉踉跄跄的步态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉步
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
醉›