酚酞 fēntài
volume volume

Từ hán việt: 【phân thái】

Đọc nhanh: 酚酞 (phân thái). Ý nghĩa là: phenolphtalein. Ví dụ : - 酚酞测试显示为血 Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.

Ý Nghĩa của "酚酞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酚酞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phenolphtalein

phenolphthalein

Ví dụ:
  • volume volume

    - 酚酞 fēntài 测试 cèshì 显示 xiǎnshì wèi xuè

    - Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酚酞

  • volume volume

    - 酚酞 fēntài 测试 cèshì 显示 xiǎnshì wèi xuè

    - Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWCSH (一田金尸竹)
    • Bảng mã:U+915A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨フノフ一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWKI (一田大戈)
    • Bảng mã:U+915E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp