Đọc nhanh: 酦酵 (phát giáo). Ý nghĩa là: biến thể của 發酵 | 发酵.
酦酵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 發酵 | 发酵
variant of 發酵|发酵 [fā jiào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酦酵
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 谣言 迅速 发酵
- Tin đồn lan truyền rất nhanh.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 用 温水 冲泡 干酵母
- Ủ men khô với nước ấm.
- 这个 丑闻 很快 就 发酵 了
- Scandal này đã nhanh chóng lan rộng.
- 发酵 让 面包 更 松软
- Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
- 这种 曲能 让 面团 发酵
- Loại men này có thể khiến bột nở lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酦›
酵›