酦酵 pò jiào
volume volume

Từ hán việt: 【phát giáo】

Đọc nhanh: 酦酵 (phát giáo). Ý nghĩa là: biến thể của 發酵 | 发酵.

Ý Nghĩa của "酦酵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酦酵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 發酵 | 发酵

variant of 發酵|发酵 [fā jiào]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酦酵

  • volume volume

    - 酸奶 suānnǎi 经过 jīngguò 发酵 fājiào 制成 zhìchéng

    - Sữa chua được làm từ quá trình lên men.

  • volume volume

    - 危机 wēijī 开始 kāishǐ 发酵 fājiào

    - Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.

  • volume volume

    - 谣言 yáoyán 迅速 xùnsù 发酵 fājiào

    - Tin đồn lan truyền rất nhanh.

  • volume volume

    - 发酵 fājiào 须鲸 xūjīng 羊头 yángtóu 芝士 zhīshì

    - Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.

  • volume volume

    - yòng 温水 wēnshuǐ 冲泡 chōngpào 干酵母 gānjiàomǔ

    - Ủ men khô với nước ấm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 丑闻 chǒuwén 很快 hěnkuài jiù 发酵 fājiào le

    - Scandal này đã nhanh chóng lan rộng.

  • volume volume

    - 发酵 fājiào ràng 面包 miànbāo gèng 松软 sōngruǎn

    - Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 曲能 qūnéng ràng 面团 miàntuán 发酵 fājiào

    - Loại men này có thể khiến bột nở lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Fā , Pō , Pò
    • Âm hán việt: Bát , Phát
    • Nét bút:一丨フノフ一一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWIVE (一田戈女水)
    • Bảng mã:U+9166
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiào , Xiào
    • Âm hán việt: Diếu , Giáo
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWJKD (一田十大木)
    • Bảng mã:U+9175
    • Tần suất sử dụng:Trung bình