部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phân】
Đọc nhanh: 雰 (phân). Ý nghĩa là: mù; hơi; hơi nước. Ví dụ : - 雨雪雰雰 mưa tuyết mịt mù
雰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mù; hơi; hơi nước
雾气;气
- 雨雪 yǔxuě 雰雰 fēnfēn
- mưa tuyết mịt mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雰
雰›
Tập viết