fēn
volume volume

Từ hán việt: 【phân】

Đọc nhanh: (phân). Ý nghĩa là: mù; hơi; hơi nước. Ví dụ : - 雨雪雰雰 mưa tuyết mịt mù

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mù; hơi; hơi nước

雾气;气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雨雪 yǔxuě 雰雰 fēnfēn

    - mưa tuyết mịt mù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 雨雪 yǔxuě 雰雰 fēnfēn

    - mưa tuyết mịt mù

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBCSH (一月金尸竹)
    • Bảng mã:U+96F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp