Đọc nhanh: 酒单 (tửu đơn). Ý nghĩa là: danh sách rượu (trong nhà hàng, v.v.). Ví dụ : - 你研究过阿德勒的酒单吗 Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
酒单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách rượu (trong nhà hàng, v.v.)
wine list (in a restaurant etc)
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒单
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 这是 菜单 和 酒水 单
- Đây là menu đồ ăn và menu đồ uống.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
酒›