Đọc nhanh: 酒令 (tửu lệnh). Ý nghĩa là: tửu lệnh; phạt rượu; trò chơi phạt rượu. Ví dụ : - 行酒令。 phạt rượu.. - 出个酒令儿。 chơi trò phạt rượu.
酒令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tửu lệnh; phạt rượu; trò chơi phạt rượu
(酒令儿) 旧时饮酒时所做的可分输赢的游戏,输了的人罚饮酒
- 行酒令
- phạt rượu.
- 出个 酒令 儿
- chơi trò phạt rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒令
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 出个 酒令 儿
- chơi trò phạt rượu.
- 行酒令
- phạt rượu.
- 酒筹 ( 行酒令 时 所用 的 筹 )
- thẻ phạt rượu.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 酒令 让 气氛 活跃 起来
- Trò chơi phạt rượu khiến bầu không khí trở nên sôi nổi hơn.
- 我们 玩起 了 酒令 游戏
- Chúng tôi chơi trò chơi phạt rượu.
- 发现 鸡尾酒会 令人 反感
- Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
酒›