Đọc nhanh: 配速 (phối tốc). Ý nghĩa là: (từ khóa) nhịp độ (đang chạy).
配速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (từ khóa) nhịp độ (đang chạy)
(loanword) pace (running)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配速
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 高铁 的 速度 非常 快
- Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
速›
配›