Đọc nhanh: 鄙劣 (bỉ liệt). Ý nghĩa là: cơ sở, đáng khinh, bần tiện.
鄙劣 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sở
base
✪ 2. đáng khinh
despicable
✪ 3. bần tiện
mean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙劣
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 他 的 行为 非常 卑鄙
- Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.
- 他 的 行为 太 卑鄙 了
- Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.
- 他 的 言行 都 很 卑鄙
- Lời nói và hành động của anh ta đều hèn hạ.
- 他 的 言语 非常 鄙俗
- Lời nói của anh ấy rất thô tục.
- 他 的 态度 很 恶劣
- Thái độ của anh ấy rất tệ.
- 他 有 个 恶劣 的 习惯
- Anh ấy có một thói quen xấu.
- 他 的 服务态度 十分 恶劣
- Thái đội phục vụ của anh ấy vô cùng tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
鄙›