Đọc nhanh: 酉鸡 (dậu kê). Ý nghĩa là: Năm 10, năm Con gà trống (ví dụ: 2005).
酉鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm 10, năm Con gà trống (ví dụ: 2005)
Year 10, year of the Cock (e.g. 2005)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酉鸡
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 他 姓 鸡
- Anh ấy họ Kê.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 在 农场 喂养 鸡
- Anh ấy nuôi gà trên trang trại.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酉›
鸡›