Đọc nhanh: 鄙亵 (bỉ tiết). Ý nghĩa là: không tôn trọng, thô tục.
鄙亵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không tôn trọng
disrespectful
✪ 2. thô tục
vulgar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙亵
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 他 真的 很 卑鄙
- Anh ấy thật sự rất đê tiện.
- 他 的 行为 非常 卑鄙
- Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.
- 他 的 行为 太 卑鄙 了
- Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.
- 他 的 言行 都 很 卑鄙
- Lời nói và hành động của anh ta đều hèn hạ.
- 鄙陋 无知
- bỉ lậu vô tri; quê mùa dốt nát
- 他 的 言语 非常 鄙俗
- Lời nói của anh ấy rất thô tục.
- 他 总是 鄙薄 他人 的 努力
- Anh ấy luôn coi thường nỗ lực của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亵›
鄙›