Đọc nhanh: 部众 (bộ chúng). Ý nghĩa là: quân đội.
部众 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân đội
troops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部众
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 纟 部 涵盖 众多 汉字
- Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
- 大部分 观众 是 年幼 的 儿童
- Khán giả chủ yếu là trẻ nhỏ.
- 领导 干部 跟 来访 的 群众 接谈
- cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 这部 电影 令 观众 失望
- Bộ phim này làm khán giả thất vọng.
- 这部 电影 让 观众 着迷
- Bộ phim này khiến khán giả mê mẩn.
- 这部 电影 吸引 了 很多 观众
- Bộ phim này thu hút rất nhiều khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
部›