Đọc nhanh: 郎溪 (lang khê). Ý nghĩa là: Quận Langxi ở Xuancheng 宣城 , An Huy.
郎溪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Langxi ở Xuancheng 宣城 , An Huy
Langxi county in Xuancheng 宣城 [Xuān chéng], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎溪
- 士兵 涉溪 向前 行
- Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 员外郎
- quan ngoại lang.
- 侍郎 在 古代 是 重要 官职
- Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
郎›