邱县 qiū xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【khâu huyện】

Đọc nhanh: 邱县 (khâu huyện). Ý nghĩa là: Quận Qiu ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "邱县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Qiu ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc

Qiu county in Handan 邯鄲|邯郸 [Hán dān], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邱县

  • volume volume

    - 邱吉尔 qiūjíěr 早餐 zǎocān 前要 qiányào 四分之一 sìfēnzhīyī 公升 gōngshēng de 白兰地 báilándì

    - Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.

  • volume volume

    - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • volume volume

    - xiū 县志 xiànzhì

    - viết huyện ký

  • volume volume

    - 单县 shànxiàn 历史 lìshǐ 十分 shífēn 悠久 yōujiǔ

    - Huyện Thiện có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 特指 tèzhǐ 连结 liánjié 城市 chéngshì 县镇 xiànzhèn de 公用 gōngyòng 道路 dàolù

    - Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.

  • volume volume

    - shàng le 那座 nàzuò qiū

    - Anh ấy leo lên gò đó.

  • volume volume

    - 单县 shànxiàn 人民 rénmín 热情好客 rèqínghàokè

    - Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.

  • volume volume

    - dào 高平省 gāopíngshěng 旅游 lǚyóu 一定 yídìng yào 重庆 chóngqìng xiàn

    - Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khâu , Khưu
    • Nét bút:ノ丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNL (人一弓中)
    • Bảng mã:U+90B1
    • Tần suất sử dụng:Cao