Đọc nhanh: 那种 (na chủng). Ý nghĩa là: điều đó, kiểu đó, đại loại như vậy. Ví dụ : - 那种友谊 Đó là loại tình bạn.. - 不是那种资料 Không phải là loại nguyên tắc.. - 我不画那种画 Tôi không làm điều đó.
那种 khi là Đại từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. điều đó
that
- 那种 友谊
- Đó là loại tình bạn.
✪ 2. kiểu đó
that kind of
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
✪ 3. đại loại như vậy
that sort of
- 我 不画 那种 画
- Tôi không làm điều đó.
✪ 4. kiểu đó
that type of
- 你 不是 那种 人
- Bạn không phải kiểu người như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那种
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 她 待 他 那种 屈尊 纡 贵 的 样子 他 十分 愤恨
- Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.
- 你 干 那种 事 , 是 想 坐牢 啊
- Bạn làm chuyện đó, là muốn ngồi tù sao?
- 他 摊 那种 尴尬 局面
- Anh ấy gặp phải tình huống xấu hổ.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 别 做 那种 傻事
- Đừng làm việc ngu ngốc đó nữa
- 刺客 因 某种 政治 原因 杀 了 那个 知名人士
- Sát thủ đã giết người nổi tiếng đó vì một lý do chính trị nào đó.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
那›