那种 nà zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【na chủng】

Đọc nhanh: 那种 (na chủng). Ý nghĩa là: điều đó, kiểu đó, đại loại như vậy. Ví dụ : - 那种友谊 Đó là loại tình bạn.. - 不是那种资料 Không phải là loại nguyên tắc.. - 我不画那种画 Tôi không làm điều đó.

Ý Nghĩa của "那种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

那种 khi là Đại từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. điều đó

that

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 友谊 yǒuyì

    - Đó là loại tình bạn.

✪ 2. kiểu đó

that kind of

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不是 búshì 那种 nàzhǒng 资料 zīliào

    - Không phải là loại nguyên tắc.

✪ 3. đại loại như vậy

that sort of

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不画 bùhuà 那种 nàzhǒng huà

    - Tôi không làm điều đó.

✪ 4. kiểu đó

that type of

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不是 búshì 那种 nàzhǒng rén

    - Bạn không phải kiểu người như vậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那种

  • volume volume

    - gāng 开始 kāishǐ shí duì 那种 nàzhǒng 想法 xiǎngfǎ 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.

  • volume volume

    - dài 那种 nàzhǒng 屈尊 qūzūn guì de 样子 yàngzi 十分 shífēn 愤恨 fènhèn

    - Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.

  • volume volume

    - gàn 那种 nàzhǒng shì shì xiǎng 坐牢 zuòláo a

    - Bạn làm chuyện đó, là muốn ngồi tù sao?

  • volume volume

    - tān 那种 nàzhǒng 尴尬 gāngà 局面 júmiàn

    - Anh ấy gặp phải tình huống xấu hổ.

  • volume volume

    - 不是 búshì 那种 nàzhǒng 资料 zīliào

    - Không phải là loại nguyên tắc.

  • volume volume

    - bié zuò 那种 nàzhǒng 傻事 shǎshì

    - Đừng làm việc ngu ngốc đó nữa

  • volume volume

    - 刺客 cìkè yīn 某种 mǒuzhǒng 政治 zhèngzhì 原因 yuányīn shā le 那个 nàgè 知名人士 zhīmíngrénshì

    - Sát thủ đã giết người nổi tiếng đó vì một lý do chính trị nào đó.

  • volume volume

    - 他人 tārén lǎo le 失去 shīqù le 早日 zǎorì de 那种 nàzhǒng 威严 wēiyán le

    - ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao