Đọc nhanh: 邪径 (tà kính). Ý nghĩa là: cuộc sống sa đọa, những cách xấu xa, gian dâm.
邪径 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc sống sa đọa
depraved life
✪ 2. những cách xấu xa
evil ways
✪ 3. gian dâm
fornication
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪径
- 鲜花 奂 然香 满径
- Hoa tươi nhiều thơm tràn ngập.
- 他 终于 露出 了 他 那 邪恶 的 用心
- Cuối cùng, anh ấy đã tiết lộ ý đồ xấu xa của mình.
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 他 的 手段 太邪
- Thủ đoạn của hắn không chính đáng.
- 他 认定 自己 遭邪 了
- Anh ta khẳng định mình gặp tà ma.
- 他 没 等 会议 结束 就 径自 离去
- anh ấy chẳng đợi hội nghị kết thúc, đi thẳng ra ngoài.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
径›
邪›