邑侯 yì hóu
volume volume

Từ hán việt: 【ấp hầu】

Đọc nhanh: 邑侯 (ấp hầu). Ý nghĩa là: Tiếng tôn xưng chức Tri huyện..

Ý Nghĩa của "邑侯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邑侯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng tôn xưng chức Tri huyện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邑侯

  • volume volume

    - 鲁是 lǔshì 古代 gǔdài 诸侯国 zhūhòuguó

    - Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.

  • volume volume

    - shì 侯默 hóumò · 辛普森 xīnpǔsēn

    - Tôi là Homer Simpson.

  • volume volume

    - 分封 fēnfēng 诸侯 zhūhóu

    - Phân phong cho các chư hầu

  • volume volume

    - 诸侯 zhūhóu 纷纷 fēnfēn 臣服于 chénfúyú 国王 guówáng

    - Chư hầu đua nhau nhận làm bề tôi.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 大邑 dàyì

    - Tôi sống ở một thành phố lớn.

  • volume volume

    - shuí yào lái diǎn 干邑 gānyì ma

    - Có ai quan tâm đến một số cognac không?

  • volume volume

    - 这个 zhègè yǒu 很多 hěnduō 村庄 cūnzhuāng

    - Huyện này có nhiều làng.

  • volume volume

    - 赵国 zhàoguó shì 一个 yígè 实力 shílì 较强 jiàoqiáng de 诸侯国 zhūhòuguó

    - Nước Triệu là một nước chư hầu hùng mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Hóu , Hòu
    • Âm hán việt: Hầu , Hậu
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:ONMK (人弓一大)
    • Bảng mã:U+4FAF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+0 nét)
    • Pinyin: è , Yì
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+9091
    • Tần suất sử dụng:Trung bình